|
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Công nghệ màn hình
|
tấm nền Dynamic AMOLED 2X, tần số quét 120 Hz.
|
Độ phân giải
|
3120 X 1440 (Độ phân giải Quad HD+)
|
Màn hình rộng
|
174.2mm (6.9" hình chữ nhật hoàn chỉnh)
172.2mm (6.8" tính đến các góc bo tròn)
|
Độ sáng tối đa
|
2600 nits
|
Mặt kính cảm ứng
|
Corning® Gorilla® Armor 2
|
Camera sau
|
200.0 MP + 50.0 MP + 50.0 MP + 10.0 MP
|
Quay phim
|
UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
|
Đèn Flash
|
có |
Tính năng
|
Chế độ quay phim 10-bit HDR
Quay Log Video
Zoom quang học 100x
Chụp hình Super HDR
Chân dung
Tự động lấy nét
Quay Video đêm
|
Camera trước
|
12.0 MP
|
|
|
Hệ điều hành
|
Android
|
Chip xử lý (CPU)
|
Snapdragon 8 Elite dành cho Galaxy (3nm)
|
Tốc độ CPU
|
4.47GHz, 3.5GHz
|
Chip đồ họa (GPU)
|
|
RAM
|
12GB |
Dung lượng lưu trữ
|
256GB - 512GB - 1TB
|
Danh bạ
|
Không giới hạn
|
Mạng di động
|
2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
|
SIM
|
SIM Kép
|
Wifi
|
802.11a/b/g/n/ac/ax/be 2.4GHz+5GHz+6GHz, EHT320, MIMO, 4096-QAM
|
GPS
|
GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
|
Bluetooth
|
v5.4
|
Cổng kết nối/sạc/tai nghe
|
Type C
|
Kết nối khác
|
NFC
|
Pin
|
5000 mAh
|
Hỗ trợ sạc tối đa
|
45W
|
Công nghệ pin
|
Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh Sạc ngược không dây Sạc không dây
|
Bảo mật nâng cao
|
Mở khoá vân tay , Mở khoá khuôn mặt
|
Tính năng đặc biệt
|
Thực hiện tác vụ liên ứng dụng bằng lời nói
(Seamless Actions across Apps)
Biên tập Video thông minh (Auto trim)
Khoanh tròn để tìm kiếm (Circle to Search)
Trợ lý cuộc gọi (Call Assist)
Trợ lý chỉnh ảnh (Photo Assist)
Hỗ trợ 5G, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi, Điện thoại AI, Đi kèm bút cảm ứng
|
Kháng nước, bụi
|
IP68 |
Ghi âm
|
Ghi âm mặc định, Ghi âm cuộc gọi
|
Xem phim
|
MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
|
Nghe nhạc
|
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
|
Thiết kế
|
Nguyên khối
|
Chất liệu
|
Titanium
|
Kích thước, khối lượng
|
162.8 x 77.6 x 8.2mm - 218g
|
Thời điểm ra mắt:
|
2025
|