Màn Hình
|
Màn hình Super Retina XDR
|
Công nghệ màn hình
|
Dynamic Island Màn hình Luôn Bật Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz Màn hình HDR True Tone Dải màu rộng (P3) Haptic Touch Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn) Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
|
Màn hình rộng
|
Màn hình toàn phần OLED 6,9 inch (theo đường chéo) Độ phân giải 2868x1320 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi
|
Chống Tia Nước, Chống Nước, Và Chống Bụi
|
Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
|
Chip
|
Chip A18 Pro CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện GPU 6 lõi mới Neural Engine 16 lõi mới |
Apple Intelligence
|
Được tích hợp vào iPhone, Apple Intelligence giúp bạn viết lách, thể hiện bản thân và hoàn thành công việc dễ dàng. Với tính năng bảo vệ quyền riêng tư đột phá, Apple Intelligence giúp bạn yên tâm rằng không một ai khác có thể truy cập dữ liệu của bạn, kể cả Apple |
Camera
|
Hệ thống camera chuyên nghiệp Fusion 48MP: 24 mm, khẩu độ ƒ/1.78, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP) Đồng thời hỗ trợ Telephoto 2x 12MP: 52 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100% Ultra Wide 48MP: 13 mm, khẩu độ ƒ/2.2 và trường ảnh 120°, Hybrid Focus Pixels, ảnh có độ phân giải siêu cao (48MP) Telephoto 5x 12MP: 120 mm, khẩu độ ƒ/2.8 và trường ảnh 20°, Focus Pixels 100%, ống kính bảy thành phần, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến 3D và tự động lấy nét, thiết kế tetraprism |
Flash
|
Flash True Tone Thích Ứng |
Tính năng
|
Độ phóng đại quang học 5x, độ thu nhỏ quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 10x Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 25x Điều Khiển Camera Ống kính mặc định có thể tùy chỉnh (Fusion) Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire Photonic Engine Deep Fusion HDR thông minh thế hệ 5 Ảnh chân dung thế hệ mới với tính năng Lấy Nét và Điều Khiển Chiều Sâu Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ Chế độ Ban Đêm LiDAR Scanner hỗ trợ chụp ảnh chân dung ở chế độ ban đêm Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP) Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất Ảnh không gian Chụp ảnh macro 48MP (Ultra Wide) Apple ProRAW Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos Hiệu chỉnh ống kính (Ultra Wide) Hiệu chỉnh mắt đỏ nâng cao Tự động chống rung hình ảnh Chế độ Chụp Liên Tục Định vị ảnh Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF, JPEG, và DNG |
Quay Video
|
Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, 60 fps, 100 fps (Fusion), hoặc 120 fps (Fusion) Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, 60 fps, hoặc 120 fps (Fusion) Quay video 720p Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps Chế độ Hành Động hỗ trợ độ phân giải lên đến 2,8K ở tốc độ 60 fps Quay video không gian 1080p ở tốc độ 30 fps Quay video ProRes lên đến 4K ở tốc độ 120 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài Quay video định dạng Log Academy Color Encoding System (Hệ Thống Màu Của Viện Hàn Lâm, ACES) Quay video macro, bao gồm chế độ quay chậm và tua nhanh Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ lên đến 240 fps và 4K Dolby Vision ở tốc độ lên đến 120 fps (Fusion) Video tua nhanh có chống rung Quay video tua nhanh ở chế độ Ban Đêm Quay video QuickTake lên đến 4K ở tốc độ 60 fps chất lượng Dolby Vision Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến thế hệ thứ hai cho video (Fusion) Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến 3D và tự động lấy nét khi quay video (Telephoto) Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 25x Phóng đại âm thanh Flash True Tone Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p) Video tự động lấy nét liên tiếp Chụp ảnh tĩnh 8MP trong khi quay video 4K Thu phóng khi xem Định dạng của video được quay: HEVC, H.264, và ProRes Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo Bốn micrô chuẩn phòng thu Giảm tiếng gió Hòa Âm
|
Camera TrueDepth
|
Camera 12MP Khẩu độ ƒ/1.9 Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels
|
Flash
|
Flash Retina
|
Tính năng
|
Photonic Engine Deep Fusion HDR thông minh thế hệ 5 Ảnh chân dung thế hệ mới với tính năng Lấy Nét và Điều Khiển Chiều Sâu Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ Animoji và Memoji Chế độ Ban Đêm Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất Apple ProRAW Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos Hiệu chỉnh ống kính Tự động chống rung hình ảnh Chế độ Chụp Liên Tục
|
Quay Video
|
Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Quay video 1080p Dolby Vision ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K Dolby Vision ở tốc độ 30 fps Quay video ProRes lên đến 4K ở 60 fps với khả năng ghi vào ổ đĩa gắn ngoài Quay video định dạng Log Academy Color Encoding System (Hệ Thống Màu Của Viện Hàn Lâm, ACES) Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps Video tua nhanh có chống rung Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm Quay video QuickTake lên đến 4K ở tốc độ 60 fps chất lượng Dolby Vision Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p) Âm Thanh Không Gian và thu âm stereo
|
Face ID
|
Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt
|
Apple Pay
|
Thanh toán qua iPhone tại các cửa hàng, bên trong các ứng dụng và trên trang web bằng cách sử dụng Face ID Hoàn tất thanh toán với Apple Pay trên Mac của bạn
|
Yên Tâm
|
SOS Khẩn Cấp Phát Hiện Va Chạm
|
Mạng Di Động Và Không Dây
|
Phiên bản A3293* Phiên bản A3296*
FDD-5G NR (Băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n66, n70, n71, n75, n76) TDD-5G NR (Băng tần n38, n40, n41, n48, n53, n77, n78, n79) FDD-LTE (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 30, 32, 66) TDD-LTE (Băng tần 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 53) UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz) GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz) Tất cả các phiên bản
5G (sub‑6 GHz) với 4x4 MIMO6 LTE Gigabit với 4x4 MIMO và LAA6 Wi‑Fi 7 (802.11be) với 2x2 MIMO7 Bluetooth 5.3 Chip Ultra Wideband thế hệ thứ 28 Công nghệ mạng Thread NFC có chế độ đọc Thẻ Truy Cập Nhanh với chế độ dự trữ năng lượng
|
Định Vị
|
GPS tần số kép chuẩn xác (GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC) La bàn kỹ thuật số Wi‑Fi Mạng di động Định vị vi mô iBeacon
|
Gọi Video
|
Gọi video FaceTime qua mạng di động hoặc Wi‑Fi Gọi video FaceTime HD (1080p) qua mạng 5G hoặc Wi‑Fi Chia sẻ trải nghiệm như phim ảnh, TV, nhạc, và các ứng dụng khác trong cuộc gọi FaceTime thông qua tính năng SharePlay Chia sẻ màn hình Chế độ Chân Dung trong video FaceTime Âm Thanh Không Gian Chế độ micrô Tách Lời Nói và Âm Phổ Rộng Thu phóng quang học với camera sau
|
Gọi Thoại
|
FaceTime âm thanh Gọi Wi‑Fi6 Chia sẻ trải nghiệm như phim ảnh, TV, nhạc, và các ứng dụng khác trong cuộc gọi FaceTime thông qua tính năng SharePlay Chia sẻ màn hình Âm Thanh Không Gian Chế độ micrô Tách Lời Nói và Âm Phổ Rộng
|
Nghe Nhạc
|
Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, APAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus, và Dolby Atmos Chế độ Âm Thanh Không Gian Giới hạn âm lượng tối đa do người dùng quyết định
|
Xem Video
|
Các định dạng được hỗ trợ bao gồm HEVC, H.264, AV1 và ProRes HDR với công nghệ Dolby Vision, HDR10+/HDR10, và HLG AirPlay có thể phản chiếu màn hình, ảnh và video có độ phân giải lên đến 4K HDR lên Apple TV (thế hệ thứ 2 trở lên) hoặc TV thông minh có hỗ trợ AirPlay Hỗ trợ phản chiếu video và đầu ra video: Lên đến 4K HDR thông qua đầu ra DisplayPort nguyên bản bằng USB‑C hoặc Bộ Chuyển Đổi AV Kỹ Thuật Số USB‑C (phiên bản A2119; bộ chuyển đổi được bán riêng)10
|
Các Nút Bấm
|
Nút Nguồn, Điều Khiển Camera, Tăng/giảm âm lượng, Nút Tác Vụ
Tính năng của nút Tác Vụ Chế độ Im Lặng, Tập Trung, Camera, Đèn Pin, Ghi Âm, Nhận Dạng Nhạc, Dịch Thuật, Kính Lúp, Điều Khiển, Phím Tắt hoặc Trợ Năng
Các công cụ điều khiển camera Độ Phơi Sáng, Chiều Sâu, Thu Phóng, Camera, Phong Cách, Tông
|
Sạc Và Kết Nối
|
Cổng kết nối USB‑C hỗ trợ: Sạc DisplayPort USB 3 (lên đến 10Gb/s)
|
Pin Và Nguồn Điện
|
Thời gian xem video Lên đến 33 giờ
Thời gian xem video (trực tuyến) Lên đến 29 giờ
Thời gian nghe nhạc Lên đến 105 giờ
Cả hai phiên bản Tích hợp pin sạc lithium-ion Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên13 Sạc không dây Qi2 lên đến 15W13 Sạc không dây Qi lên đến 7,5W13 Khả năng sạc nhanh: Sạc lên đến 50% trong khoảng 30 phút13 với bộ tiếp hợp 20W trở lên sử dụng cáp sạc USB‑C, hoặc với bộ tiếp hợp 30W trở lên sử dụng Bộ Sạc MagSafe (tất cả được bán riêng)
|
MagSafe
|
Sạc không dây lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên13 Dãy nam châm Nam châm căn chỉnh NFC Nhận Dạng Phụ Kiện Từ kế
|
Cảm Biến
|
Face ID LiDAR Scanner Áp kế Con quay hồi chuyển độ lệch tương phản cao Gia tốc kế lực G cao Cảm biến tiệm cận Hai cảm biến ánh sáng môi trường xung quanh
|
Hệ Điều Hành
|
iOS 18 iOS là hệ điều hành an toàn và đậm chất riêng nhất thế giới dành cho điện thoại di động, được trang bị các tính năng mạnh mẽ và được thiết kế để bảo vệ quyền riêng tư của bạn.
|
Trợ Năng
|
Các tính năng trợ năng tích hợp sẵn hỗ trợ các nhu cầu về thị giác, vận động, thính giác, khả năng nói và năng lực nhận thức để bạn khai thác tối đa tiềm năng của iPhone theo những cách phù hợp nhất.
|
Các tính năng
|
VoiceOver Zoom Kính Lúp Khẩu Lệnh Điều Khiển Công Tắc AssistiveTouch Theo Dõi Mắt Chú Thích Chi Tiết Giọng Nói Cá Nhân Lời Nói Trực Tiếp Nhập Liệu Vào Siri Phím Tắt Giọng Nói Nội Dung Được Đọc
|
Thẻ SIM
|
SIM kép (nano-SIM và eSIM) Hỗ trợ hai eSIM
|
Cấp Độ Tương Thích Trợ Thính
|
Tương Thích Với Thiết Bị Trợ Thính
|
Hỗ Trợ Tệp Đính Kèm Của Mail
|
Các loại tài liệu có thể xem được .jpg, .tiff, .gif (hình ảnh); .doc và .docx (Microsoft Word); .htm và .html (trang web); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview và Adobe Acrobat); .ppt và .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (văn bản); .rtf (định dạng văn bản đa dạng thức); .vcf (thông tin liên hệ); .xls và .xlsx (Microsoft Excel); .zip; .ics; .usdz (USDZ Universal)
|
Yêu Cầu Hệ Thống
|
ID Apple (bắt buộc đối với một số tính năng) Truy cập Internet15 Quá trình đồng bộ hóa với Mac hoặc PC cần phải có: macOS Catalina 10.15 trở lên sử dụng Finder macOS High Sierra 10.13 cho tới macOS Mojave 10.14.6 sử dụng iTunes 12.8 trở lên Windows 10 trở lên sử dụng iTunes 12.12.10 trở lên (tải xuống miễn phí từ apple.com/vn/itunes/download)
|
Môi Trường Hoạt Động
|
Nhiệt độ môi trường khi hoạt động: 0° đến 35° C Nhiệt độ khi không hoạt động: −20° đến 45° C Độ ẩm tương đối: 5% đến 95% không ngưng tụ Độ cao hoạt động: được thử nghiệm ở độ cao lên đến 3.000 mét |
Trong Hộp Sản Phẩm
|
iPhone sử dụng iOS 18 Cáp Sạc USB‑C (1m) Tài liệu |
Kích Thước Và Trọng Lượng
|
Rộng: 77,6 mm
Cao: 163 mm
Dày: 8,25 mm
Trọng Lượng: 227 gram
|
Chất liệu
|
Thiết kế titan
|
Kính
|
Mặt trước Ceramic Shield thế hệ mới nhất Mặt sau bằng kính nhám
|
Vật Liệu
|
100% nhôm ở khung cấu trúc bên trong và cấu trúc tản nhiệt bên dưới là nhôm tái chế 100% cô-ban trong pin là cô-ban tái chế20 Hơn 95% lithium trong pin là lithium tái chế — thành tựu đầu tiên từ Apple20 100% vàng trong dây của tất cả camera và Điều Khiển Camera là vàng tái chế 100% vàng trong lớp mạ của nhiều bảng mạch in, các chân của cổng kết nối USB-C và nhiều bộ phận nhỏ là vàng tái chế 100% đồng trong nhiều bảng mạch in là đồng tái chế, và 100% lá đồng và dây dẫn trong trong bộ sạc cảm ứng là lá đồng tái chế 100% thiếc trong mối hàn trên các bảng mạch in là thiếc tái chế 100% vonfram và dây đồng trong Taptic Engine là vonfram và dây đồng tái chế 100% nguyên tố đất hiếm trong toàn bộ các nam châm là nguyên tố đất hiếm tái chế 80% thép trong nhiều thành phần (bao gồm Taptic Engine, loa, nhiều bộ phận nhỏ và tấm hỗ trợ màn hình) là thép tái chế Ít nhất 50% nhựa trong hơn 14 thành phần là nhựa tái chế 100% bao bì được làm từ sợi21 66% vật liệu tái chế trong bao bì sợi
|